Bảng giá nhập hàng update 1/10/2021 tại web: Minh Quang Express
1. CHI PHÍ MỘT ĐƠN HÀNG ORDER
Danh sách phí |
Giải thích |
Bắt buộc |
Tùy chọn |
---|---|---|---|
1. Giá sản phẩm | Là giá được niêm yết trên website Trung Quốc | Có | |
2. Phí dịch vụ | Phí giao dịch mua hàng khách trả cho:Minh Quang Express | Có | |
3. Phí ship Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho của Minh Quang Express tại Trung Quốc | Có | |
4. Phí vận chuyển | Phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho của Minh Quang Express tại Việt Nam (Đơn vị Kg) | Có |
|
5. Phí kiểm đếm | Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu | Không | |
6. Phí đóng gỗ | Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng | Không |
|
7. Phí ship tận nhà | Là phí vận chuyển hàng từ kho của nhập hàng Minh Quang Express tại Việt Nam tới nhà của quý khách | Không |
2. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MUA HÀNG
Giá trị đơn hàng | Phí dịch vụ |
---|---|
Đơn hàng dưới 10 triệu | 2% |
Đơn Hàng trên 10 triệu | 1% |
3. PHÍ SHIP TRUNG QUỐC
Là Phí vận chuyển chuyển hàng từ Nhà cung cấp Trung Quốc đến kho của Minh Quang Express tại Trung Quốc.
Phí vận chuyển này theo phí của nhà cung cấp Trung Quốc trên website. Chúng tôi sẽ cập nhật phí vận chuyển nội địa vào đơn hàng khi đặt mua với nhà cung cấp Trung Quốc. 80% các đơn hàng trên Taobao và Tmall là miễn phí vận chuyển.
4. PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ
TRỌNG LƯỢNG | VẬN CHUYỂN THÔNG THƯỜNG | VẬN CHUYỂN TIẾT KIỆM: Tạm dừng |
---|---|---|
Dưới 10 kg | 30.000vnđ | 0 |
Từ 10 Kg → dưới 50 kg | 28,000 vnđ | 0 |
Từ 50 Kg → dưới 100kg | 27,000đ | 0 |
Từ 100Kg → dưới 300kg | 25,000đ | 0 |
Từ 300Kg → dưới 500kg | 24,000đ | 0 |
Từ 500kg trở lên | 23,000đ | 0 |
Thời gian vận chuyển | 3 - 5 ngày | 6 - 10 ngày |
Lưu ý:
-Quy tắc phân biệt hàng nặng và hàng cồng kềnh
- - Phí vận chuyển được tính theo hai cách là trọng lượng theo hàng nặng, và thể tích cho hàng cồng kềnh.
- Hàng nặng và cồng kềnh được phân biệt theo cách sau:
+ Hàng nặng có trọng lượng thực tế lớn hơn cân nặng quy đổi
+ Hàng cồng kềnh có trọng lượng thực tế nhỏ hơn hoặc bằng cân nặng quy đổi
- Công thức quy đổi hàng cồng kềnh (theo khối) Cân nặng = dài * rộng * cao (đơn vị cm) / 6000. - - Đối với một số mặt hàng đặc biệt giá cước tăng thêm 2,000 vnđ/kg.
5. PHÍ KIỂM ĐẾM SẢN PHẨM
SỐ LƯỢNG | MỨC GIÁ (VNĐ)/ 1 sản phẩm |
---|---|
1-2 sản phẩm | 7,000đ |
3-10 sản phẩm | 5,000đ |
11-100 sản phẩm | 3,000đ |
101-500 sản phẩm | 2,000đ |
501-10000 sản phẩm | 1,000đ |
6. PHÍ ĐÓNG GỖ
Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 70,000đ | 3,500đ |
Khối lượng | Phí đóng kiện |
---|---|
<= 0.01m3 | 70,000đ |
Từ 0.01m3 đến <= 0.1m3 | 70,000đ/0.01m3 đầu tiên + 15,000đ/0.01m3 tiếp theo |
Từ 0.1m3 đến 1m3 | 205,000đ/0.1m3 đầu tiên + 50,000đ/0.1m3 tiếp theo |
> 1m3 | 655,000đ/1m3 |